1. Phim doanh nghiệp
GIAI ĐOẠN 1: TIỀN SẢN XUẤT (PRE-PRODUCTION)
Khảo sát bối cảnh (Location Scouting)
- TVC360 khảo sát bối cảnh của doanh nghiệp để chuẩn bị quay phim.
Tiếp nhận thông tin khách hàng (Client Consultation)
- Gặp gỡ khách hàng để trao đổi, thu thập thông tin và tư liệu liên quan.
Viết kịch bản (Scriptwriting)
- Tổng hợp thông tin từ khách hàng và tham khảo dữ liệu liên quan.
- Triển khai viết kịch bản chi tiết.
Thống nhất kịch bản (Script Approval)
- Thảo luận và thống nhất nội dung kịch bản với doanh nghiệp trước khi quay.
GIAI ĐOẠN 2: SẢN XUẤT (PRODUCTION)
Triển khai kế hoạch (Production Planning)
- Sắp xếp thời gian quay, đảm bảo thuận lợi, hạn chế chi phí phát sinh và kéo dài thời gian sản xuất.
Chuẩn bị (Preparation)
- Chọn đội ngũ sản xuất chính.
- Chuẩn bị trang thiết bị, đạo cụ, địa điểm quay.
Quay phim (Filming)
- Đạo diễn chịu trách nhiệm chính, đảm bảo thể hiện đầy đủ nội dung kịch bản, bối cảnh quay, âm thanh và ánh sáng.
- Thống nhất quy trình và thực hiện nhất quán trong suốt quá trình quay.
GIAI ĐOẠN 3: HẬU KỲ (POST-PRODUCTION)
Cắt dựng (Editing)
- Cắt ghép các cảnh quay theo thứ tự đã thống nhất trong kịch bản.
Thu âm (Voice Recording)
- Doanh nghiệp chọn người đọc lời bình; TVC360 thực hiện thu âm.
Âm thanh, âm nhạc (Sound & Music)
- Thêm lồng tiếng, nhạc nền và hiệu ứng âm thanh phù hợp video.
Hiệu ứng hình ảnh (Visual Effects)
- Tạo các hiệu ứng hình ảnh theo yêu cầu nội dung kịch bản.
Bàn giao sản phẩm (Delivery)
- Tiếp nhận phản hồi (Feedback): khách hàng xem bản thử và gửi yêu cầu chỉnh sửa.
- Thực hiện chỉnh sửa (Revisions): hoàn thiện sản phẩm dựa trên phản hồi.
- Kiểm tra và duyệt lại (Quality Check & Approval): đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
- Bàn giao cuối cùng (Final Delivery): cung cấp phiên bản hoàn chỉnh gồm tất cả tệp và tài liệu cần thiết.
2. HOẠT HÌNH 2D
GIAI ĐOẠN 1: TIỀN SẢN XUẤT (PRE-PRODUCTION)
Tiếp nhận yêu cầu khách hàng (Client Requirement)
- Thu thập thông tin, mục tiêu, đối tượng khán giả và thông điệp cần truyền tải.
- Xác định thời lượng, định dạng và phong cách video.
Tìm nguồn cảm hứng (Inspiration Research)
- Khai thác cảm hứng từ xu hướng hiện tại, các chiến dịch thành công và bản sắc thương hiệu.
- Đảm bảo ý tưởng độc đáo và phù hợp với giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Phát triển ý tưởng (Creative Idea Development)
- Xây dựng ý tưởng video hấp dẫn, dễ hiểu, phù hợp chiến lược.
- Là bước nền tảng cho kịch bản và các giai đoạn sản xuất tiếp theo.
Viết kịch bản (Scriptwriting)
- Phát triển cốt truyện, mối quan hệ nhân vật và tình huống kịch tính.
- Soạn lời thoại phản ánh đúng tính cách và động cơ nhân vật.
- Mô tả chi tiết cảnh quay, chuyển động, bối cảnh.
Bảng phân cảnh – Storyboard (Storyboard)
- Chuỗi hình ảnh kèm ghi chú mô tả diễn biến câu chuyện. Bao gồm bố cục, góc quay, ánh sáng, thời gian và chuyển cảnh.
- Gửi bản phác thảo cho khách hàng phê duyệt trước khi sản xuất.
Khung kiểu dáng và thiết kế nhân vật (Character Design & Styleframe)
- Tạo hình nhân vật dựa trên định hướng phong cách đã xác định.
- Phát triển ngoại hình, chiều sâu và tính cách của nhân vật.
GIAI ĐOẠN 2: SẢN XUẤT (PRODUCTION)
Vẽ background (Background Design)
- Tạo dựng bối cảnh sống động, phản ánh cảm xúc và tương tác nhân vật.
- Quy trình: vẽ thumbnail → phác thảo → đi nét → đổ màu → thêm hiệu ứng.
Hoạt hình và đồ họa chuyển động (Animation & Motion Graphics)
- Mang hình ảnh tĩnh vào đời sống, tạo chuyển động tự nhiên và biểu cảm.
- Điều chỉnh nhịp điệu, uốn éo, cử chỉ, đảm bảo tính chân thực.
GIAI ĐOẠN 3: HẬU KỲ (POST-PRODUCTION)
Kết cấu, chỉnh sửa và phân loại màu (Composition & Color Grading)
- Hòa trộn background và animation, tinh chỉnh bố cục, ánh sáng và màu sắc.
- Tạo sự hài hòa, chân thực và cảm xúc trong từng khung hình.
Lồng tiếng, âm nhạc và thiết kế âm thanh (Voice-over, Music & Sound Design)
- Lồng tiếng (Voice-over): làm nhân vật sống động, truyền tải cảm xúc.
- Âm thanh (Sound Effects): thêm bước chân, va chạm, môi trường để tăng chiều sâu.
- Âm nhạc (Music): định hình bầu không khí, làm mạch truyện mượt mà, hấp dẫn.
Bàn giao sản phẩm (Delivery)
- Tiếp nhận phản hồi (Feedback): khách hàng xem bản thử và gửi yêu cầu chỉnh sửa.
- Thực hiện chỉnh sửa (Revisions): hoàn thiện sản phẩm dựa trên phản hồi.
- Kiểm tra và duyệt lại (Quality Check & Approval): đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
- Bàn giao cuối cùng (Final Delivery): cung cấp phiên bản hoàn chỉnh gồm tất cả tệp và tài liệu.
3. Hoạt hình 3D
GIAI ĐOẠN 1: TIỀN SẢN XUẤT (PRE-PRODUCTION)
Tiếp nhận yêu cầu khách hàng (Client Requirement)
- Thu thập thông tin, mục tiêu, đối tượng khán giả và thông điệp cần truyền tải.
- Xác định thời lượng, định dạng và phong cách video.
Lên ý tưởng (Creative Idea)
- Đề xuất concept tổng thể phù hợp với mục tiêu.
- Xây dựng kịch bản sơ bộ, hình thành mạch nội dung và cách kể chuyện.
Storyboard & Previs (Storyboard & Pre-visualization)
- Vẽ storyboard mô tả chi tiết cảnh quay, góc máy và nhân vật.
- Dựng bản Pre-visualization (Previs) để hình dung nhịp điệu, bố cục tổng thể.
- Thực hiện layout phác thảo để ekip cùng tham khảo.
GIAI ĐOẠN 2: SẢN XUẤT (PRODUCTION)
Thiết kế tạo hình (Concept Design)
- Thiết kế nhân vật, bối cảnh, đạo cụ, màu sắc và phong cách hình ảnh.
- Xác định chất liệu hình ảnh (realistic, cartoon, motion style…).
Dựng hình 3D (Modeling)
- Tạo mô hình 3D cho nhân vật, vật thể và bối cảnh.
- Đảm bảo tỷ lệ, chi tiết và độ chính xác.
Tạo chất liệu & màu sắc (Texturing)
- Tô màu và tạo chất liệu cho nhân vật, vật thể.
- Hoàn thiện các chi tiết để nhân vật sống động và chân thực.
Tạo khung xương & điều khiển (Rigging)
- Lắp đặt khung xương cho nhân vật hoặc đối tượng 3D.
- Thiết lập hệ thống điều khiển chuyển động.
Animation (Diễn hoạt chuyển động)
- Tạo chuyển động cho nhân vật, vật thể và camera.
- Điều chỉnh biểu cảm, nhịp điệu để đạt hiệu ứng tự nhiên.
GIAI ĐOẠN 3: HẬU KỲ (POST-PRODUCTION)
VFX (Hiệu ứng hình ảnh & âm thanh)
- Thêm hiệu ứng đặc biệt như khói, bụi, nước, ánh sáng, vụ nổ…
- Tích hợp âm thanh và hiệu ứng thị giác để tăng tính hấp dẫn.
Lighting & Rendering (Ánh sáng & Kết xuất hình ảnh)
- Thiết lập ánh sáng, đổ bóng và môi trường.
- Rendering để xuất ra khung hình chất lượng cao.
Bàn giao sản phẩm (Delivery)
- Tiếp nhận phản hồi (Feedback): khách hàng xem bản thử và gửi yêu cầu chỉnh sửa.
- Thực hiện chỉnh sửa (Revisions): hoàn thiện sản phẩm dựa trên phản hồi.
- Kiểm tra và duyệt lại (Quality Check & Approval): đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
- Bàn giao cuối cùng (Final Delivery): cung cấp phiên bản hoàn chỉnh gồm tất cả tệp và tài liệu.
4. Thiết kế Mascot
GIAI ĐOẠN 1: TIỀN SẢN XUẤT (PRE-PRODUCTION)
Khám phá & nghiên cứu thương hiệu (Brand Research & Discovery)
- Tìm hiểu sứ mệnh, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ và đối tượng khách hàng mục tiêu.
- Phân tích thị trường và đối thủ để mascot đảm bảo tính khác biệt và nổi bật.
Xây dựng ý tưởng (Concept Development)
- Phát triển nhiều ý tưởng sáng tạo dựa trên định hướng thương hiệu.
- Phác thảo sơ bộ nhân vật: loại hình, tính cách, hành động và phong cách thể hiện.
Phác thảo nhân vật (Sketching)
- Vẽ phác thảo mascot ở nhiều góc độ (chính diện, nghiêng, mặt sau) và tư thế khác nhau.
- Xây dựng hình dung tổng quan trước khi chuyển sang mô hình 3D.
Duyệt sơ bộ (Concept Approval)
- Trình bày bản phác thảo cho khách hàng để nhận phản hồi.
- Điều chỉnh chi tiết theo góp ý và thống nhất ý tưởng trước khi dựng 3D.
GIAI ĐOẠN 2: SẢN XUẤT (PRODUCTION)
Dựng mô hình 2D/3D (2D/3D Modeling)
- Chuyển bản phác thảo thành mô hình 2D/3D với đầy đủ chi tiết và biểu cảm:
Mascot 3D: Thiết lập khung xương và chuyển động để nhân vật sống động.
Mascot 2D: Tạo các tư thế và biểu cảm linh hoạt, sẵn sàng cho hoạt hình hoặc ứng dụng đa nền tảng.
Hiệu ứng hình ảnh (Visual Effects)
- Thêm chi tiết, chỉnh sửa hình khối, thử các dáng đứng, tư thế và biểu cảm khác nhau.
- Tạo hiệu ứng hình ảnh chủ chốt để mascot có “hồn” và phù hợp với mục đích sử dụng.
Duyệt màu (Color Approval)
- Tinh chỉnh gam màu, sáng – tối, và sắc độ phù hợp với bộ nhận diện thương hiệu.
- Cung cấp nhiều lựa chọn để khách hàng chọn màu sắc ưng ý nhất.
GIAI ĐOẠN 3: HẬU KỲ (POST-PRODUCTION)
Hoàn thiện hình ảnh & chuyển động (Visual & Motion Polishing)
- Tối ưu màu sắc, ánh sáng, chất liệu và hiệu ứng để Mascot 2D/3D đạt chất lượng hình ảnh cao nhất.
Ghép cảnh & hiệu chỉnh (Compositing & Adjustment)
- Tích hợp mascot vào bối cảnh (nếu có), tinh chỉnh động tác và biểu cảm để nhân vật tự nhiên, truyền tải đúng tinh thần thương hiệu.
Âm thanh & hiệu ứng (Sound & Effects)
- Thêm nhạc nền, lồng tiếng hoặc hiệu ứng âm thanh phù hợp, tạo sự sinh động và chuyên nghiệp cho sản phẩm.
Bàn giao sản phẩm (Delivery)
- Tiếp nhận phản hồi (Feedback): khách hàng xem bản thử và gửi yêu cầu chỉnh sửa.
- Thực hiện chỉnh sửa (Revisions): hoàn thiện sản phẩm dựa trên phản hồi.
- Kiểm tra và duyệt lại (Quality Check & Approval): đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
- Bàn giao cuối cùng (Final Delivery): cung cấp phiên bản hoàn chỉnh gồm tất cả tệp và tài liệu.
